Rayo Vallecano 4-4-2
Dự bị
HLV
Jaime Ramos
Sevilla 5-3-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Quique Sanchez Flores
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
4.8%
20%
Tổng số cú sút
14
10
Tổng số trúng đích
5
6
Tổng số ra ngoài
9
4
Cú sút bị chặn
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
123
69
Tình huống nguy hiểm
70
27
Phản công nhanh
1
5
Tổng số đường chuyền
610
305
Tạt bóng/ chuyền dài
29
6
Phòng thủ
Giải nguy
4
4
Tổng cú sút chặn được
0
7
Phạm lỗi
8
10
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
34
28
Phạt góc
6
0
Đá phạt
12
10
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
33.3%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
14
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
4
5
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
13
14
Phạt góc
3
0
Đá phạt
6
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
76%
24%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
9
4
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
6
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công nhanh
0
4
Tạt bóng/ chuyền dài
15
1
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
4
5
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
21
14
Phạt góc
3
0
Đá phạt
6
5
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng