Valencia 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Carlos Corberan
Real Valladolid 4-4-2
Dự bị
HLV
Alvaro Rubio
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.8%
10%
Tổng số cú sút
13
9
Tổng số trúng đích
4
4
Tổng số ra ngoài
9
5
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
128
72
Tình huống nguy hiểm
64
33
Phản công nhanh
1
5
Tổng số đường chuyền
505
302
Tạt bóng/ chuyền dài
18
15
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
11
10
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
22
20
Phạt góc
5
4
Đá phạt
10
13
Thay người
5
6
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
25%
Tổng số cú sút
10
3
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
8
1
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
13
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
2
3
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
11
9
Phạt góc
3
1
Đá phạt
3
4
Thay người
0
1
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
3
6
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
4
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
5
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
9
7
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
11
11
Phạt góc
2
3
Đá phạt
7
9
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng